🌷 Initial sound: ㅎㅈㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 19
•
해죽대다
:
만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
•
호전되다
(好轉 되다)
:
일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC CẢI THIỆN: Tình huống hay điều kiện của công việc được thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.
•
회전되다
(回轉/廻轉 되다)
:
물체 자체가 빙빙 돌게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XOAY TRÒN, ĐƯỢC XOAY VÒNG: Vật thể xoay vòng quanh mình.
•
휴전되다
(休戰 되다)
:
전쟁이 일정한 기간 동안 멈추게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÌNH CHIẾN: Chiến tranh được dừng lại trong khoảng thời gian nhất định.
•
흥정되다
:
물건이 매매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO KÈO, ĐƯỢC NGÃ GIÁ: Đồ vật được mua bán.
•
확정되다
(確定 되다)
:
확실하게 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.
•
확장되다
(擴張 되다)
:
시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC NỚI RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô công trình, dự án, thế lực... trở nên lớn thêm và rộng ra.
•
히죽대다
:
좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI MỦM MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
•
회자되다
(膾炙 되다)
:
칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN TÁN KHEN NGỢI, ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Được khen ngợi và trở nên thường xuyên được người ta nói đến
•
획정되다
(劃定 되다)
:
경계 등이 뚜렷하고 확실하게 구별되어 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC HOẠCH ĐỊNH: Ranh giới được phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn.
•
협정되다
(協定 되다)
:
서로 의논되어 결정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THOẢ THUẬN: Được bàn bạc với nhau rồi quyết định.
•
확증되다
(確證 되다)
:
분명하고 확실하게 증명되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG THỰC, ĐƯỢC XÁC THỰC: Được chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.
•
한정되다
(限定 되다)
:
수량이나 범위 등이 제한되어 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HẠN ĐỊNH: Số lượng hay phạm vi bị hạn chế và được định ra.
•
해제되다
(解除 되다)
:
설치되었거나 갖추어 차려진 것 등이 풀려 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY BỎ, BỊ XÓA BỎ: Thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị được tháo bỏ đi.
•
해직되다
(解職 되다)
:
직책이나 직위에서 물러나다.
Động từ
🌏 BỊ CÁCH CHỨC, BỊ SA THẢI: Rời khỏi chức trách hay chức vị.
•
휘적대다
:
걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Động từ
🌏 VUNG VẨY, VUNG VUNG: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.
•
혼자되다
:
부부 가운데 어느 한쪽이 먼저 죽어 홀로 남다.
Động từ
🌏 CÒN LẠI MỘT MÌNH, TRỞ THÀNH GÓA BỤA: Một bên nào đó trong hai vợ chồng chết trước nên còn lại một mình.
•
환장되다
(換腸 되다)
:
마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ HOẢNG LOẠN: Tâm trạng hay hành động bị rơi vào trạng thái như không bình thường.
•
혼재되다
(混在 되다)
:
여러 가지가 뒤섞여 있다.
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ ĐAN XEN: Nhiều thứ bị trộn lẫn.
• Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67)