🌟 해죽대다

Động từ  

1. 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.

1. CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해죽대는 사람들.
    Sunset people.
  • Google translate 해죽대는 얼굴.
    A sullen face.
  • Google translate 해죽대며 웃다.
    Smile in the sun.
  • Google translate 아이가 해죽대다.
    The child's in the sun.
  • Google translate 실없이 해죽대다.
    Go wild.
  • Google translate 아이는 먹을 것을 보자 해죽대며 달려왔다.
    The child came running at the sight of food.
  • Google translate 지수는 뭐가 그리 좋은지 하루 종일 해죽대며 돌아다녔다.
    What was so good about ji-su was wandering around all day long.
  • Google translate 너 무슨 좋은 일 있어? 요즘 들어 항상 해죽대는 얼굴이네.
    What's up with you? you've always had a sunset look these days.
    Google translate 얼마 전에 여자 친구가 생겼거든.
    I just got a girlfriend.
Từ đồng nghĩa 해죽거리다: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 해죽해죽하다: 만족스러운 듯이 자꾸 귀엽게 살짝 웃다.

해죽대다: laugh contentedly; smile endearingly,にこにことわらう【にこにこと笑う】。にっこりとわらう【にっこりと笑う】,avoir l'air satisfait, avoir l'air amusé,reírse contento, sonreír con dulzura,يضحك بلُطف وبخفَّة,инээмсэглэх,cười chúm chím, cười tủm tỉm,ยิ้มระรื่น,senyum-senyum, tersenyum simpul,,莞尔,嫣然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해죽대다 (해죽때다)
📚 Từ phái sinh: 해죽: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 한 번 웃는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23)