🌟 해죽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해죽거리다 (
해죽꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 해죽: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 해죽거리다
-
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
휘적거리다
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Động từ
🌏 VUNG VẨY, VÙNG VẪY, KHOÁT KHOÁT: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
히죽거리다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI MỦM MỈM, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
해죽거리다
)
: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CHÚM CHÍM, TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)