🌟 휘적거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘적거리다 (
휘적꺼리다
)
🌷 ㅎㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 휘적거리다
-
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
휘적거리다
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Động từ
🌏 VUNG VẨY, VÙNG VẪY, KHOÁT KHOÁT: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
히죽거리다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI MỦM MỈM, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
해죽거리다
)
: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CHÚM CHÍM, TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273)