🌟 휘적거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘적거리다 (
휘적꺼리다
)
🌷 ㅎㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 휘적거리다
-
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
휘적거리다
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Động từ
🌏 VUNG VẨY, VÙNG VẪY, KHOÁT KHOÁT: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
히죽거리다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI MỦM MỈM, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
해죽거리다
)
: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CHÚM CHÍM, TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52)