🌟 휘적거리다

Động từ  

1. 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.

1. VUNG VẨY, VÙNG VẪY, KHOÁT KHOÁT: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘적거리는 팔.
    Fluttering arms.
  • 팔을 휘적거리다.
    Flutter one's arms.
  • 자꾸 휘적거리다.
    Keep swinging.
  • 몹시 휘적거리다.
    Very flirting.
  • 크게 휘적거리다.
    Whisper loudly.
  • 그는 두 팔을 위아래로 휘적거리며 수영하는 폼을 보였다.
    He showed a form of swimming, swinging his arms up and down.
  • 나는 사람들 틈을 두 팔로 휘적거리며 그곳을 빠져 나왔다.
    I came out of the place swinging my arms through the crowd.
  • 민준이는 걸을 때 양쪽 팔을 심하게 휘적거리는 버릇이 있다.
    Min-jun has a habit of severely swinging both arms when walking.
Từ đồng nghĩa 휘적대다: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Từ đồng nghĩa 휘적휘적하다: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘적거리다 (휘적꺼리다)

💕Start 휘적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52)