🌟 히죽거리다

Động từ  

1. 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.

1. CƯỜI MỦM MỈM, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười lén vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히죽거리며 웃다.
    Laugh hysterically.
  • Google translate 바보처럼 히죽거리다.
    Giggle like a fool.
  • Google translate 연신 히죽거리다.
    Keep giggling.
  • Google translate 좋아서 히죽거리다.
    Giggle with delight.
  • Google translate 혼자 히죽거리다.
    Giggle to oneself.
  • Google translate 나는 주말이면 집에서 코미디 영화를 보며 히죽거리곤 한다.
    I used to laugh at home watching comedy movies on weekends.
  • Google translate 갑자기 친구에게 들었던 재미있는 유머가 떠올라 길에서 혼자 히죽거렸다.
    Suddenly, i remembered the funny humor i heard from my friend, and i whined to myself on the street.
  • Google translate 너는 무슨 좋은 일이 있어서 그렇게 히죽거려?
    What's the matter with you?
    Google translate 아냐, 기대되는 일이 좀 있어서.
    No, i'm looking forward to something.
Từ đồng nghĩa 히죽대다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.
센말 히쭉거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.

히죽거리다: grin; give one contented smile after another,にやにやする,avoir un sourire en coin,reírse disimuladamente,يبتسم ابتسامة عريضة,хи хи,cười mủm mỉm, cười khúc khích,ยิ้มละไม, ยิ้มกว้างละไม, หัวเราะแหะๆ,,усмехаться,咧嘴笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히죽거리다 (히죽꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 히죽: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

💕Start 히죽거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86)