🌟 히죽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히죽거리다 (
히죽꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 히죽: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 히죽거리다
-
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
휘적거리다
)
: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Động từ
🌏 VUNG VẨY, VÙNG VẪY, KHOÁT KHOÁT: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
히죽거리다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI MỦM MỈM, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười lén vì thích. -
ㅎㅈㄱㄹㄷ (
해죽거리다
)
: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CHÚM CHÍM, TỦM TỈM: Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86)