🌟 히죽

Phó từ  

1. 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

1. (CƯỜI) TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히죽 웃다.
    Laugh hysterically.
  • Google translate 나는 친구의 실없는 농담에 히죽 웃고 말았다.
    I grinned at my friend's silly jokes.
  • Google translate 지수는 생일 선물을 받은 뒤 좋아서 히죽 웃었다.
    Jisoo grinned after receiving her birthday present.
  • Google translate 승규는 나와 눈이 마주치자 히죽 웃으며 인사를 했다.
    Seung-gyu greeted me with a grin as my eyes met.
  • Google translate 요즘 민준이 기분이 아주 좋아 보여.
    Minjun looks very happy these days.
    Google translate 그래서 무슨 일인지 물어봤는데 히죽 웃기만 하고 대답을 안 해.
    So i asked him what was going on, and he just grinned and didn't answer.
작은말 해죽: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 한 번 웃는 모양.
센말 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

히죽: grinningly; with one contented smile,にんまり,,riéndose disimuladamente,خفيفًا ومرّةً  واحدةً,хи,(cười) tủm,(ยิ้ม)อย่างละไม, (ยิ้ม)อย่างกว้างละไม, (หัวเราะ)แหะ,,,笑眯眯地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히죽 (히죽)
📚 Từ phái sinh: 히죽거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다. 히죽대다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다. 히죽이다: 좋아서 슬쩍 웃다. 히죽하다: 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.

🗣️ 히죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)