🌟 히죽이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히죽이다 (
히주기다
)
📚 Từ phái sinh: • 히죽: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅈㅇㄷ: Initial sound 히죽이다
-
ㅎㅈㅇㄷ (
휘적이다
)
: 걸을 때에 두 팔을 크게 휘젓다.
Động từ
🌏 VUNG VẨY, VUNG VUNG: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi. -
ㅎㅈㅇㄷ (
히죽이다
)
: 좋아서 슬쩍 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cười lén vì thích. -
ㅎㅈㅇㄷ (
해죽이다
)
: 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI TỦM TỈM: Mỉm cười một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
• Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197)