🌟 히쭉이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉이다 (
히쭈기다
)
📚 Từ phái sinh: • 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅉㅇㄷ: Initial sound 히쭉이다
-
ㅎㅉㅇㄷ (
훌쩍이다
)
: 액체 등을 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅇㄷ (
히쭉이다
)
: 좋아서 슬쩍 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười vì thích. -
ㅎㅉㅇㄷ (
홀짝이다
)
: 적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 NHẤM NHÁP: Uống vào từng tí chất lỏng với lượng ít.
• Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70)