🌟 히쭉이다

Động từ  

1. 좋아서 슬쩍 웃다.

1. CƯỜI TỦM: Lén cười vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히쭉이며 웃다.
    Laugh with a hiccup.
  • Google translate 바보처럼 히쭉이다.
    Hizzing like a fool.
  • Google translate 연신 히쭉이다.
    It's a continuous higzag.
  • Google translate 좋아서 히쭉이다.
    It's higzung because it's good.
  • Google translate 혼자 히쭉이다.
    Alone is a higzag.
  • Google translate 나는 대학 합격 소식을 듣고 신이 나서 히쭉였다.
    I was haggled excited to hear the news of my college acceptance.
  • Google translate 지하철을 탔는데 맞은편에 앉은 사람이 나를 보고 기분 나쁘게 히쭉인다.
    I took the subway, and the person sitting across from me haggles unpleasantly.
  • Google translate 승규가 혼자 히쭉이고 있던데.
    Seung-gyu was haggling alone.
    Google translate 아, 승규가 이번 시험을 굉장히 잘 본 모양이더라.
    Oh, seung-gyu must have done very well on this test.
여린말 히죽이다: 좋아서 슬쩍 웃다.

히쭉이다: grin; give a contented smile,にやりとする【にやりとする】,,reírse disimuladamente,يبتسم ابتسامة عريضة,инээх, жуумалзах,cười tủm,ยิ้มอย่างละไม, ยิ้มอย่างกว้างละไม, หัวเราะแหะ,,,笑嘻嘻,笑呵呵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히쭉이다 (히쭈기다)
📚 Từ phái sinh: 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70)