🌟 히쭉이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉이다 (
히쭈기다
)
📚 Từ phái sinh: • 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅉㅇㄷ: Initial sound 히쭉이다
-
ㅎㅉㅇㄷ (
훌쩍이다
)
: 액체 등을 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅇㄷ (
히쭉이다
)
: 좋아서 슬쩍 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười vì thích. -
ㅎㅉㅇㄷ (
홀짝이다
)
: 적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 NHẤM NHÁP: Uống vào từng tí chất lỏng với lượng ít.
• Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138)