🌟 히쭉이다

Động từ  

1. 좋아서 슬쩍 웃다.

1. CƯỜI TỦM: Lén cười vì thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 히쭉이며 웃다.
    Laugh with a hiccup.
  • 바보처럼 히쭉이다.
    Hizzing like a fool.
  • 연신 히쭉이다.
    It's a continuous higzag.
  • 좋아서 히쭉이다.
    It's higzung because it's good.
  • 혼자 히쭉이다.
    Alone is a higzag.
  • 나는 대학 합격 소식을 듣고 신이 나서 히쭉였다.
    I was haggled excited to hear the news of my college acceptance.
  • 지하철을 탔는데 맞은편에 앉은 사람이 나를 보고 기분 나쁘게 히쭉인다.
    I took the subway, and the person sitting across from me haggles unpleasantly.
  • 승규가 혼자 히쭉이고 있던데.
    Seung-gyu was haggling alone.
    아, 승규가 이번 시험을 굉장히 잘 본 모양이더라.
    Oh, seung-gyu must have done very well on this test.
여린말 히죽이다: 좋아서 슬쩍 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히쭉이다 (히쭈기다)
📚 Từ phái sinh: 히쭉: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138)