🌟 홀짝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝이다 (
홀짜기다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 조…
🌷 ㅎㅉㅇㄷ: Initial sound 홀짝이다
-
ㅎㅉㅇㄷ (
훌쩍이다
)
: 액체 등을 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅇㄷ (
히쭉이다
)
: 좋아서 슬쩍 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười vì thích. -
ㅎㅉㅇㄷ (
홀짝이다
)
: 적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 NHẤM NHÁP: Uống vào từng tí chất lỏng với lượng ít.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53)