🌟 홀짝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝이다 (
홀짜기다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 조…
🌷 ㅎㅉㅇㄷ: Initial sound 홀짝이다
-
ㅎㅉㅇㄷ (
훌쩍이다
)
: 액체 등을 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅇㄷ (
히쭉이다
)
: 좋아서 슬쩍 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười vì thích. -
ㅎㅉㅇㄷ (
홀짝이다
)
: 적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 NHẤM NHÁP: Uống vào từng tí chất lỏng với lượng ít.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23)