🌟 히죽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히죽하다 (
히주카다
)
📚 Từ phái sinh: • 히죽: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 히죽하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159)