🌟 환전하다 (換錢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환전하다 (
환ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환전(換錢): 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
🗣️ 환전하다 (換錢 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원화로 환전하다. [원화 (원貨)]
- 미화로 환전하다. [미화 (美貨)]
- 한화로 환전하다. [한화 (韓貨)]
- 달러화로 환전하다. [달러화 (dollar貨)]
- 달러를 환전하다. [달러 (dollar)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 환전하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52)