🌟 환전하다 (換錢 하다)

Động từ  

1. 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다.

1. ĐỔI TIỀN: Đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십만 원을 환전하다.
    Exchange 100,000 won.
  • Google translate 원화를 환전하다.
    Exchange won.
  • Google translate 달러로 환전하다.
    Exchange money for dollars.
  • Google translate 공항에서 환전하다.
    Exchange money at the airport.
  • Google translate 은행에서 환전하다.
    Exchange money at a bank.
  • Google translate 일본 출장을 마치고 온 승규는 쓰고 남은 돈을 다시 원화로 환전했다.
    Seung-gyu, who came back from a business trip to japan, exchanged the remaining money back into won.
  • Google translate 미국 여행을 계획 중인 유민이는 미리 은행에 가서 원화를 달러로 환전하였다.
    Yu min, who is planning a trip to the united states, went to the bank in advance and exchanged the won for dollars.
  • Google translate 요즘 환율이 환전에 유리하다던대?
    I heard that exchange rates are favorable to foreign exchange these days?
    Google translate 응. 그래서 나는 일부러 돈을 좀 환전해 놓았어.
    Yeah. so i purposely exchanged some money.

환전하다: change; exchange,りょうがえする【両替する】,changer,cambiar,يصرف,валют арилжих, валют солих, мөнгө солих,đổi tiền,แลกเปลี่ยนเงินตรา, แลกเปลี่ยนเงิน, แลกเงิน,menukar uang,обменять валюту,兑换,换钱,换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환전하다 (환ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 환전(換錢): 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.

🗣️ 환전하다 (換錢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52)