🌟 후진하다 (後進 하다)

Động từ  

2. 어떤 발전 수준에 뒤떨어지다.

2. TỤT HẬU: Tụt hậu so với trình độ phát triển nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후진하는 사회.
    A backward society.
  • Google translate 경제가 후진하다.
    The economy is in reverse.
  • Google translate 문화가 후진하다.
    The culture is backward.
  • Google translate 복지가 후진하다.
    Welfare is backward.
  • Google translate 의식이 후진하다.
    Consciousness is backward.
  • Google translate 복지가 후진하면 선진국으로 나아갈 수가 없다.
    You can't move on to an advanced country if welfare is backward.
  • Google translate 우리 사회의 시민 의식이 이기심으로 인해 후진하고 있다.
    Civil consciousness in our society is backing up because of selfishness.
  • Google translate 국회에서 또 한 번 주먹 다툼이 일어났습니다.
    There's another fistfight in the national assembly.
    Google translate 우리나라 정치가 이렇게 후진하다니 국민으로서 정말 부끄럽습니다.
    I'm ashamed as a citizen that our politics are so backward.

후진하다: go backward; regress,こうしんする【後進する】,être sous-développé, être en retard,quedar retrasado, ser inferior,يتحرّك إلى الوراء,хоцрогдох,tụt hậu,ด้อยพัฒนา, ล้าหลัง,tertinggal, terbelakang,регрессировать,后进,落后,

1. 움직여서 뒤쪽으로 향하여 가다.

1. LÙI LẠI, TỤT LẠI: Chuyển động tiến về phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오토바이가 후진하다.
    Motorcycles back up.
  • Google translate 지하철이 후진하다.
    The subway is backing up.
  • Google translate 차가 후진하다.
    The car is in reverse.
  • Google translate 택시가 후진하다.
    Taxis back up.
  • Google translate 트럭이 후진하다.
    The truck is backing up.
  • Google translate 후진할 때 뒤를 잘 보지 않으면 사고가 날 수도 있다.
    If you don't look back well when reversing, you may have an accident.
  • Google translate 에스컬레이터가 갑자기 거꾸로 후진하는 바람에 사람들이 다 넘어졌다.
    The escalator suddenly backed backward, causing all the people to fall.
  • Google translate 후진해야 될 것 같아.
    I think we need to back up.
    Google translate 목적지 지나쳤어?
    Did you miss your destination?
Từ trái nghĩa 전진하다(前進하다): 움직여서 앞으로 나아가다., 정도나 수준 등이 발전하여 나아가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후진하다 (후ː진하다)
📚 Từ phái sinh: 후진(後進): 어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람., 움직여서 뒤쪽으로 향하여 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11)