🌟 후진하다 (後進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후진하다 (
후ː진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후진(後進): 어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람., 움직여서 뒤쪽으로 향하여 …
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 후진하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11)