🌟 후진하다 (後進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후진하다 (
후ː진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후진(後進): 어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람., 움직여서 뒤쪽으로 향하여 …
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 후진하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48)