🌟 한잔하다 (한 盞 하다)

Động từ  

1. 차나 술 등을 한 차례 조금 마시다.

1. UỐNG MỘT CHÉN: Uống một chút, một lượt những thứ như trà hay rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한잔하는 자리.
    A place for a drink.
  • Google translate 술을 한잔하다.
    Have a drink.
  • Google translate 차를 한잔하다.
    Have a cup of tea.
  • Google translate 커피를 한잔하다.
    Have a cup of coffee.
  • Google translate 퇴근 후에 한잔하다.
    Have a drink after work.
  • Google translate 친구와 한잔하다.
    Have a drink with a friend.
  • Google translate 아버지는 낮부터 한잔하셨는지 입에서 술 냄새가 났다.
    My father must have had a drink since the day, and his breath smelled of alcohol.
  • Google translate 너무 무리하는 거 아냐? 여기 와서 차나 한잔하고 쉬면서 일해.
    Aren't you pushing yourself too hard? come here, have a cup of tea, and relax and work.
  • Google translate 여기서 이러지 말고 어디 좋은 곳 가서 맥주나 한잔하며 얘기합시다.
    Come on, let's go somewhere nice and have a beer and talk.
  • Google translate 이봐, 오늘 저녁에 술이나 한잔할까?
    Hey, why don't we have a drink tonight?
    Google translate 차를 몰고 와서 술은 마시면 안 돼.
    You can't drive in and drink.

한잔하다: have a drink; drink lightly,いっぱいする【一杯する】,prendre un verre,beber ligeramente,يشرب شايا أو خمرًا,нэг аяга уух, нэг хундага уух,uống một chén,ดื่ม(เหล้า, ชา, กาแฟ)ถ้วยเดียว,minum teh, minum arak,выпивать по рюмочке; промочить горло,喝一杯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한잔하다 (한잔하다)
📚 Từ phái sinh: 한잔(한盞): 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.

🗣️ 한잔하다 (한 盞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52)