🌟 한잔하다 (한 盞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한잔하다 (
한잔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 한잔(한盞): 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
🗣️ 한잔하다 (한 盞 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 한잔하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52)