🌟 헌정하다 (獻呈 하다)

Động từ  

1. 가치 있는 것을 남에게 주거나 바치다.

1. HIẾN TẶNG, CỐNG HIẾN: Cho hay dâng tặng thứ có giá trị cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사패를 헌정하다.
    Consecrate a plaque of appreciation.
  • Google translate 노래를 헌정하다.
    A song.
  • Google translate 작품을 헌정하다.
    Dedicate a work.
  • Google translate 책을 헌정하다.
    Dedicate a book.
  • Google translate 감사하며 헌정하다.
    Offer thanks.
  • Google translate 제자들은 논문집을 엮어 은퇴하시는 교수님에게 헌정했다.
    The disciples compiled a collection of papers and dedicated them to the professor who was retiring.
  • Google translate 운동장의 시계탑은 졸업생들이 개교기념일을 맞아 학교에 헌정한 것이다.
    The clock tower on the playground was dedicated to the school by graduates to mark the anniversary of its opening.
  • Google translate 책에 일일이 감사의 인사를 적고 있는 거예요?
    Are you thanking each and every one of the books?
    Google translate 네, 소중한 지인들에게 헌정할 책이니 그 정도의 정성은 들여야지요.
    Yes, it's a book dedicated to dear acquaintances, so that's how much effort you need.

헌정하다: dedicate; offer,けんていする【献呈する】。しんていする【進呈する】,dédicacer, dédier,dedicar, ofrendar,يهدئ,өргөн барих, зориулах, зориулан туурвих,hiến tặng, cống hiến,มอบ, มอบให้,mendedikasikan, menghadiahkan,делать подношения; приносить дар,献上,呈上,致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌정하다 (헌ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 헌정(獻呈): 가치 있는 것을 남에게 주거나 바침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)