🌟 헌정하다 (獻呈 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헌정하다 (
헌ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헌정(獻呈): 가치 있는 것을 남에게 주거나 바침.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 헌정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15)