🌟 해제하다 (解除 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해제하다 (
해ː제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해제(解除): 설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없앰., 묶인 것이나 행동을 구속하는…
🗣️ 해제하다 (解除 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한파 주의보를 해제하다. [한파 주의보 (寒波注意報)]
- 시한폭탄을 해제하다. [시한폭탄 (時限爆彈)]
- 폭풍 주의보를 해제하다. [폭풍 주의보 (暴風注意報)]
- 통행금지를 해제하다. [통행금지 (通行禁止)]
- 건조 주의보를 해제하다. [건조 주의보 (乾燥注意報)]
- 차단을 해제하다. [차단 (遮斷)]
- 공습경보를 해제하다. [공습경보 (空襲警報)]
- 계엄을 해제하다. [계엄 (戒嚴)]
- 계엄령을 해제하다. [계엄령 (戒嚴令)]
- 무장을 해제하다. [무장 (武裝)]
- 적색경보를 해제하다. [적색경보 (赤色警報)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 해제하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208)