🌟 통행금지 (通行禁止)

Danh từ  

1. 어떤 곳을 지나다니지 못하게 함.

1. (SỰ) CẤM LƯU THÔNG: Việc làm cho không đi qua được nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통행금지 구역.
    No-passing zone.
  • Google translate 통행금지 팻말.
    Curfew sign.
  • Google translate 통행금지를 알리다.
    Announce a curfew.
  • Google translate 이 구역은 관계자 외 통행금지 구역이다.
    This area is off-limits to all parties.
  • Google translate 다리 보수 공사로 인해 다리 입구에는 통행금지 팻말이 놓여 있었다.
    Due to the bridge repair work, there was a curfew sign at the entrance of the bridge.
  • Google translate 어제까진 이 길을 지나갈 수 있었는데 지금은 통행금지라고 써 있네?
    I could have passed this road until yesterday, but now it says no passage.
    Google translate 여기 보니까 수도 공사 때문에 잠깐만 지나다닐 수 없는 건가 봐.
    I guess we can't pass by here for a while because of the waterworks.
Từ đồng nghĩa 통금(通禁): 어떤 곳을 지나다니지 못하게 함., 정해진 시간 동안 거리를 지나다니거나 …

통행금지: suspension of traffic,つうこうどめ【通行止め】。つうこうきんし【通行禁止】,interdiction de passer,prohibición de paso,  paso restringido,حظر تجوّل,хорио, хөл хорио,(sự) cấm lưu thông,การห้ามผ่าน, การห้ามเข้าออก,larangan lalu lalang, larangan keluar masuk, dilarang berlalu lalang, dilarang keluar masuk,запрет проезда,禁行,禁止通行,

2. 정해진 시간 동안 거리를 지나다니거나 집 밖으로 다니는 것을 못하게 하던 일.

2. SỰ GIỚI NGHIÊM: Việc khiến cho không thể đi qua con đường hay ra khỏi nhà vào thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통행금지 시간.
    Curfew hours.
  • Google translate 통행금지가 끝나다.
    The curfew is over.
  • Google translate 통행금지를 알리다.
    Announce a curfew.
  • Google translate 통행금지를 해제하다.
    Release the curfew.
  • Google translate 통행금지에 걸리다.
    Be placed under a curfew.
  • Google translate 당시는 이 시간만 되면 통행금지로 인해 사방이 고요했다.
    At this time there was silence everywhere because of the curfew.
  • Google translate 술을 마시고 이야기를 나누다 보니 어느덧 통행금지 시간이 되었다.
    After drinking and talking, it became curfew.
  • Google translate 통행금지에 걸린 우리는 하는 수 없이 근처에서 시간을 보내기로 했다.
    We were forced to spend time in the neighborhood under the curfew.
Từ đồng nghĩa 통금(通禁): 어떤 곳을 지나다니지 못하게 함., 정해진 시간 동안 거리를 지나다니거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통행금지 (통행금지)

🗣️ 통행금지 (通行禁止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226)