🌟 팻말 (牌 말)

Danh từ  

1. 무엇을 알리기 위해 글씨, 기호, 그림 등을 새겨서 붙이거나 세워 놓은 판이나 말뚝.

1. BIỂN BÁO: Tấm ván hoặc cọc được khắc hình, ký hiệu, chữ viết và gắn hoặc dựng lên để cho biết điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정류장 팻말.
    Stop sign.
  • Google translate 통행금지 팻말.
    Curfew sign.
  • Google translate 팻말의 글씨.
    The writing on the sign.
  • Google translate 팻말이 바뀌다.
    The sign changes.
  • Google translate 팻말을 세우다.
    Put up a sign.
  • Google translate 인부들이 공사장 주변에 통행금지를 알리는 팻말을 세우고 있었다.
    Workers were setting up signs around the construction site to signal a curfew.
  • Google translate 지수는 새 학기를 맞아 새로 배정된 반 교실을 찾기 위해 팻말을 살펴 보았다.
    Jisoo looked at the signs to find her newly assigned class for the new semester.
  • Google translate 어디서 버스를 타야 되는 거지?
    Where am i supposed to take the bus?
    Google translate 저기 버스 정류장 팻말이 보인다.
    I see a bus stop sign over there.

팻말: notice board; bulletin board,たてふだ【立札】,panneau d'affichage, tableau d'annonces, pancarte,tablón de anuncios, cartel, letrero,لوحة إعلانات,пайз, модон шошго,biển báo,ป้ายประกาศ, ป้ายติดประกาศ, ป้ายสัญญาณ,papan tanda,вывеска,木牌,牌子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팻말 (팬말)

🗣️ 팻말 (牌 말) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)