🌟 판명 (判明)

  Danh từ  

1. 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.

1. (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓 판명.
    Falsely proved.
  • Google translate 무죄 판명.
    Acquittal.
  • Google translate 조작 판명.
    Turns out to be manipulative.
  • Google translate 판명이 나다.
    Turns out.
  • Google translate 판명이 필요하다.
    We need a clarification.
  • Google translate 판명을 거부하다.
    Deny judgment.
  • Google translate 이번 실험이 실패한 이유는 기계 오류 때문인 것으로 판명이 되었다.
    It has been proved that the reason for the failure of the experiment was due to a mechanical error.
  • Google translate 지수가 했던 말은 모두 거짓말인 것으로 판명이 났다.
    Everything jisoo said proved to be a lie.
  • Google translate 인터넷에서 화제가 된 유에프오 사진 봤니?
    Did you see the picture of ufo that made headlines on the internet?
    Google translate 그 사진은 합성으로 판명이 났대.
    They say that the photo was synthesized.

판명: making clear; proof,はんめい【判明】,mise à jour, preuve,verificación, esclarecimiento,توضيح,ил болгох, тодорхой болгох,(sự) làm rõ, làm sáng tỏ, xác minh,การพิสูจน์ให้ชัดแจ้ง, การทำให้ชัดเจน, การสืบเสาะให้ชัดเจน, การทำให้แน่ชัด,penilaian, penjelasan,выяснение,查明,弄清,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판명 (판명)
📚 Từ phái sinh: 판명되다(判明되다): 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다. 판명하다(判明하다): 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝히다.
📚 thể loại: Luật  

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)