🌟 판명 (判明)

  Danh từ  

1. 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.

1. (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거짓 판명.
    Falsely proved.
  • 무죄 판명.
    Acquittal.
  • 조작 판명.
    Turns out to be manipulative.
  • 판명이 나다.
    Turns out.
  • 판명이 필요하다.
    We need a clarification.
  • 판명을 거부하다.
    Deny judgment.
  • 이번 실험이 실패한 이유는 기계 오류 때문인 것으로 판명이 되었다.
    It has been proved that the reason for the failure of the experiment was due to a mechanical error.
  • 지수가 했던 말은 모두 거짓말인 것으로 판명이 났다.
    Everything jisoo said proved to be a lie.
  • 인터넷에서 화제가 된 유에프오 사진 봤니?
    Did you see the picture of ufo that made headlines on the internet?
    그 사진은 합성으로 판명이 났대.
    They say that the photo was synthesized.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판명 (판명)
📚 Từ phái sinh: 판명되다(判明되다): 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다. 판명하다(判明하다): 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝히다.
📚 thể loại: Luật  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255)