🌟 판명되다 (判明 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다.

1. ĐƯỢC LÀM RÕ, ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC XÁC MINH CHÍNH XÁC: Sự việc nào đó được phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판명된 원인.
    The proven cause.
  • Google translate 신원이 판명되다.
    Identified.
  • Google translate 거짓으로 판명되다.
    Turns out to be false.
  • Google translate 무죄로 판명되다.
    Turns out not guilty.
  • Google translate 사고로 판명되다.
    Turns out to be an accident.
  • Google translate 사실로 판명되다.
    Turns out to be true.
  • Google translate 오랜 재판 끝에 나는 무죄로 판명되어 누명을 벗었다.
    After a long trial i was found innocent and cleared of the charge.
  • Google translate 여러 가지 증거를 통해 승규의 말이 진실로 판명되었다.
    Various evidence proved seung-gyu's words to be true.
  • Google translate 너 우리 지역에 큰 교통사고가 났다는 기사 읽었니?
    Did you read the article about a major traffic accident in our area?
    Google translate 그거 기사가 잘못 나왔다고 판명된 지 꽤 됐어.
    It's been a while since the article turned out wrong.

판명되다: be made clear; be proved,はんめいする【判明する】,être mis à jour, être prouvé,verificarse, esclarecerse,يصبح واضحا,ил болох, тодорхой болох,được làm rõ, được làm sáng tỏ, được xác minh chính xác,โดนพิสูจน์ให้ชัดแจ้ง, ถูกทำให้ชัดเจน, ถูกสืบเสาะให้ชัดเจน, ถูกทำให้แน่ชัด,dinilai, dijelaskan,выясняться,被查明,被弄清,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판명되다 (판명되다) 판명되다 (판명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 판명(判明): 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.

🗣️ 판명되다 (判明 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Việc nhà (48)