🌟 판명되다 (判明 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판명되다 (
판명되다
) • 판명되다 (판명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 판명(判明): 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
🗣️ 판명되다 (判明 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 가짜로 판명되다. [가짜 (假짜)]
- 유형 문화재로 판명되다. [유형 문화재 (有形文化財)]
- 양성으로 판명되다. [양성 (陽性)]
- 위작으로 판명되다. [위작 (僞作)]
- 보균자로 판명되다. [보균자 (保菌者)]
- 익사로 판명되다. [익사 (溺死)]
- 오보로 판명되다. [오보 (誤報)]
- 음성으로 판명되다. [음성 (陰性)]
🌷 ㅍㅁㄷㄷ: Initial sound 판명되다
-
ㅍㅁㄷㄷ (
파면되다
)
: 잘못을 한 사람이 일이나 직장을 그만두게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI MIỄN: Người làm sai bị buộc từ bỏ công việc hay chỗ làm. -
ㅍㅁㄷㄷ (
파멸되다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên trở nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판매되다
)
: 상품이 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán ra. -
ㅍㅁㄷㄷ (
폐막되다
)
: 공연이나 행사 등이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Buổi công diễn hay chương trình kết thúc. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판명되다
)
: 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM RÕ, ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC XÁC MINH CHÍNH XÁC: Sự việc nào đó được phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh. -
ㅍㅁㄷㄷ (
표명되다
)
: 생각이나 태도가 분명하게 드러나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ RÕ: Thái độ hay suy nghĩ được thể hiện rõ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48)