🌟 보균자 (保菌者)

Danh từ  

1. 병의 증상은 보이지 않지만 몸 안에 병균을 가지고 있는 사람.

1. NGƯỜI MANG MẦM BỆNH: Người không thấy triệu chứng bệnh nhưng lại mang khuẩn bệnh trong người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전염병 보균자.
    Infectious carriers.
  • Google translate 에이즈 보균자.
    Aids carriers.
  • Google translate 보균자가 늘어나다.
    The number of carriers increases.
  • Google translate 보균자를 격리하다.
    Isolate carriers.
  • Google translate 보균자를 보호하다.
    Protect the carrier.
  • Google translate 보균자로 밝혀지다.
    Turns out to be a carrier.
  • Google translate 보균자로 의심되다.
    Suspected of being a carrier.
  • Google translate 보균자로 판명되다.
    Turn out to be a carrier.
  • Google translate 많은 보균자들이 스스로 병균을 가지고 있음을 알지 못한다.
    Not knowing that many carriers have their own pathogens.
  • Google translate 전염병이 점점 확산됨에 따라 정부는 전염병 보균자를 격리 수용하였다.
    As the epidemic grew more widespread, the government placed the carriers in isolation.
  • Google translate 그는 자신이 보균자임을 안 이후, 다른 사람에게 병균을 옮기지 않도록 조심하였다.
    Since he knew he was a carrier, he has been careful not to transfer the disease to others.
  • Google translate 건강해 보이는데 병원엔 무슨 일로 가는 거야?
    You look healthy. why are you going to the hospital?
    Google translate 나는 간염 보균자라서 정기적으로 건강 검진을 받아야 해.
    I'm a hepatitis carrier, so i have to have a regular check-up.

보균자: carrier,ほきんしゃ【保菌者】。キャリア,porteur(se) (de germes),portador,حامل جرثوم، ناقل جرثوم,нян тээгч, нян хадгалагч,người mang mầm bệnh,ผู้ติดเชื้อ, ผู้มีเชื้อโรค, ผู้ที่เป็นพาหะนำโรค,pembawa virus, pembawa wabah,инфицированный человек,病菌携带者,带菌者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보균자 (보ː균자)

🗣️ 보균자 (保菌者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19)