🌟 파면되다 (罷免 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파면되다 (
파ː면되다
) • 파면되다 (파ː면뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 파면(罷免): 잘못을 한 사람에게 일이나 직장을 그만두게 함.
🌷 ㅍㅁㄷㄷ: Initial sound 파면되다
-
ㅍㅁㄷㄷ (
파면되다
)
: 잘못을 한 사람이 일이나 직장을 그만두게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI MIỄN: Người làm sai bị buộc từ bỏ công việc hay chỗ làm. -
ㅍㅁㄷㄷ (
파멸되다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên trở nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판매되다
)
: 상품이 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán ra. -
ㅍㅁㄷㄷ (
폐막되다
)
: 공연이나 행사 등이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Buổi công diễn hay chương trình kết thúc. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판명되다
)
: 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM RÕ, ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC XÁC MINH CHÍNH XÁC: Sự việc nào đó được phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh. -
ㅍㅁㄷㄷ (
표명되다
)
: 생각이나 태도가 분명하게 드러나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ RÕ: Thái độ hay suy nghĩ được thể hiện rõ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)