🌟 폐막되다 (閉幕 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐막되다 (
폐ː막뙤다
) • 폐막되다 (페ː막뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐막(閉幕): 공연이나 행사 등이 끝남. 또는 그것을 끝냄.
🌷 ㅍㅁㄷㄷ: Initial sound 폐막되다
-
ㅍㅁㄷㄷ (
파면되다
)
: 잘못을 한 사람이 일이나 직장을 그만두게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI MIỄN: Người làm sai bị buộc từ bỏ công việc hay chỗ làm. -
ㅍㅁㄷㄷ (
파멸되다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên trở nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판매되다
)
: 상품이 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán ra. -
ㅍㅁㄷㄷ (
폐막되다
)
: 공연이나 행사 등이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Buổi công diễn hay chương trình kết thúc. -
ㅍㅁㄷㄷ (
판명되다
)
: 어떤 사실이 판단되어 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM RÕ, ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC XÁC MINH CHÍNH XÁC: Sự việc nào đó được phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh. -
ㅍㅁㄷㄷ (
표명되다
)
: 생각이나 태도가 분명하게 드러나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ RÕ: Thái độ hay suy nghĩ được thể hiện rõ.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Chính trị (149)