🌟 폐막되다 (閉幕 되다)

Động từ  

1. 공연이나 행사 등이 끝나다.

1. ĐƯỢC BẾ MẠC: Buổi công diễn hay chương trình kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대회가 폐막되다.
    The competition closes.
  • Google translate 영화제가 폐막되다.
    The film festival closes.
  • Google translate 올림픽이 폐막되다.
    The olympics close.
  • Google translate 총회가 폐막되다.
    The general assembly closes.
  • Google translate 회담이 폐막되다.
    Talks close.
  • Google translate 국제 박람회가 열흘 간의 일정을 마치고 폐막됐다.
    The international fair ended after a 10-day run.
  • Google translate 양국의 정상 회담은 관세 철폐라는 성과를 남기고 폐막됐다.
    The summit between the two countries ended with the result of tariff elimination.
  • Google translate 감동이 가시지 않은 관객들은 연극이 폐막된 후에도 끊임없이 박수를 보냈다.
    The unabated audience applauded constantly even after the play closed.
  • Google translate 어제 폐막된 동북아 환경 협력 회의에서 협의된 내용은 무엇입니까?
    What was discussed at the northeast asia environmental cooperation conference that ended yesterday?
    Google translate 참여국들이 이산화 탄소 배출량을 줄이는데 동의했다고 합니다.
    The participating countries agreed to reduce carbon dioxide emissions.
Từ trái nghĩa 개막되다(開幕되다): 공연이나 행사가 시작되다., (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일이…

폐막되다: end; finish; be closed,へいまくする【閉幕する】。へいかいする【閉会する】,se clôturer, Être clôturé,clausurarse, cerrarse,ينتهي,хаагдах,được bế mạc,ถูกปิดฉากลง, ได้ถูกปิดลง, ได้จบลง, ได้สิ้นสุดลง,ditutup, selesai,закрыться,闭幕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐막되다 (폐ː막뙤다) 폐막되다 (페ː막뛔다)
📚 Từ phái sinh: 폐막(閉幕): 공연이나 행사 등이 끝남. 또는 그것을 끝냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Chính trị (149)