🌟 폐막 (閉幕)

Danh từ  

1. 공연이나 행사 등이 끝남. 또는 그것을 끝냄.

1. SỰ BẾ MẠC: Việc kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc việc cái thúc những cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화제 폐막.
    Closing the festival.
  • Google translate 올림픽 폐막.
    Closing the olympics.
  • Google translate 월드컵 폐막.
    World cup closing.
  • Google translate 폐막 행사.
    The closing ceremony.
  • Google translate 폐막이 되다.
    Be closed.
  • Google translate 폐막을 선언하다.
    To declare closure.
  • Google translate 폐막을 앞두다.
    Prior to the occlusion.
  • Google translate 폐막을 하다.
    Close up a screen.
  • Google translate 주최 측은 국제 박람회 폐막에 앞서 이번 박람회의 결과에 대한 평가를 발표했다.
    The organizers announced their assessment of the results of the fair prior to the closing of the international fair.
  • Google translate 유엔 총회 폐막을 앞두고 각국 대표들은 기후 협약에 관한 최종 합의문을 작성했다.
    Ahead of the closure of the u.n. general assembly, delegates from each country drew up a final agreement on the climate agreement.
  • Google translate 이번 영화제의 폐막 상영작은 어떤 영화입니까?
    What's the closing film of the festival?
    Google translate 환경 보호에 대한 경각심을 일깨우는 영화가 선정되었다고 해요.
    A film that raises awareness about environmental protection has been chosen.
Từ trái nghĩa 개막(開幕): 공연이나 행사를 시작함., (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일의 시작.

폐막: closing; ending; finishing,へいまく【閉幕】。へいかい【閉会】,clôture,clausura, cierre,انتهاء,хаалт, хаалтын ажиллагаа,sự bế mạc,การปิดฉาก, การปิด, การจบ, การสิ้นสุด, การยุติ,penutupan,закрытие,闭幕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐막 (폐ː막) 폐막 (페ː막) 폐막이 (폐ː마기페ː마기) 폐막도 (폐ː막또페ː막또) 폐막만 (폐ː망만페ː망만)
📚 Từ phái sinh: 폐막되다(閉幕되다): 공연이나 행사 등이 끝나다. 폐막하다(閉幕하다): 공연이나 행사 등이 끝나다. 또는 그것을 끝내다.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)