🌟 파문 (波紋)

  Danh từ  

1. 수면에 생긴 물결.

1. SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동그란 파문.
    Circular ripples.
  • Google translate 파문이 생기다.
    Create a stir.
  • Google translate 파문이 일다.
    Ripples.
  • Google translate 파문이 퍼지다.
    The ripples spread.
  • Google translate 파문을 그리다.
    Draw a ripple.
  • Google translate 강물에 파문이 일렁이자 그 위에 비치던 그림자도 따라서 흔들렸다.
    The ripples in the river shook the shadows that were on it.
  • Google translate 호수에 돌을 던지자 잔잔하던 수면 위에 작은 파문이 일었다.
    Throwing stones into the lake caused a small stir on the calm surface.

파문: ripple,はもん【波紋・波文】,ondulation, rides,rizo del agua,تموج، خرير الماء، موجة صغيرة، هدير,давалгаа, долгион, цалгиа,sóng lăn tăn,ระลอกคลื่น,gelombang tidur,круги по воде; рябь; зыбь,波纹,涟漪,

2. 어떤 일이 다른 데에 미치는 커다란 영향.

2. LÀN SÓNG: Ảnh hưởng to lớn mà việc nào đó tác động đến chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 파문.
    A social scandal.
  • Google translate 파문이 사그라지다.
    The ripples subside.
  • Google translate 파문이 커지다.
    The ripples grow bigger.
  • Google translate 파문을 던지다.
    Cause a stir.
  • Google translate 파문을 부르다.
    Call a stir.
  • Google translate 파문을 일으키다.
    Create a stir.
  • Google translate 올림픽 국가 대표 선수 선발에 비리가 있었다는 사실이 밝혀지면서 사회적으로 큰 파문이 일었다.
    The discovery of irregularities in the selection of national olympic athletes caused a huge social stir.
  • Google translate 회사 경영에서 손을 떼겠다는 박 회장의 발언은 재계에 엄청난 파문을 몰고 왔다.
    Park's remarks to pull out of the company's management have caused a huge stir in the business community.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파문 (파문)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 파문 (波紋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)