🌟 미증유 (未曾有)

Danh từ  

1. 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음.

1. CHƯA TỪNG CÓ: Việc từ trước đến nay chưa có dù chỉ một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미증유의 사건.
    Unprecedented event.
  • Google translate 미증유의 사태.
    An unparalleled situation.
  • Google translate 미증유의 수난.
    Unparalleled distress.
  • Google translate 미증유의 위기.
    Unparalleled crisis.
  • Google translate 미증유의 파문.
    An unparalleled scandal.
  • Google translate 미증유로 늘어나다.
    Increases by unexpanded.
  • Google translate 무분별한 개발과 자연 훼손으로 미증유의 환경 파괴가 우려된다.
    Unparalleled environmental destruction is feared due to reckless development and damage to nature.
  • Google translate 이번 지진의 엄청난 인명 피해는 미증유의 자연재해로 기록될 것이다.
    Huge casualties from this earthquake will be recorded as an unparalleled natural disaster.
  • Google translate 미증유의 경기 침체와 물가 상승으로 서민들의 삶은 나날이 어려워지고 있다.
    The unparalleled economic downturn and rising prices are making life difficult for ordinary people day by day.
Từ tham khảo 전대미문(前代未聞): 이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일.

미증유: being unheard-of; being unprecedented,みぞう【未曾有】,(n.) sans précédent, inouï, du jamais vu,inaudito, sin precedentes,غير مسبوق,урьд сонсогдоогүй, дуулдаагүй, урьд тохиолдож байгаагүй,chưa từng có,การไม่เคยมีมาก่อน, การไม่เคยเห็นมาก่อน,belum pernah terjadi sebelumnya,небывалый, неслыханный, беспрецедентный,未曾有,从未有过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미증유 (미ː증유)
📚 Từ phái sinh: 미증유하다: 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47)