🌟 미증유 (未曾有)

Danh từ  

1. 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음.

1. CHƯA TỪNG CÓ: Việc từ trước đến nay chưa có dù chỉ một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미증유의 사건.
    Unprecedented event.
  • 미증유의 사태.
    An unparalleled situation.
  • 미증유의 수난.
    Unparalleled distress.
  • 미증유의 위기.
    Unparalleled crisis.
  • 미증유의 파문.
    An unparalleled scandal.
  • 미증유로 늘어나다.
    Increases by unexpanded.
  • 무분별한 개발과 자연 훼손으로 미증유의 환경 파괴가 우려된다.
    Unparalleled environmental destruction is feared due to reckless development and damage to nature.
  • 이번 지진의 엄청난 인명 피해는 미증유의 자연재해로 기록될 것이다.
    Huge casualties from this earthquake will be recorded as an unparalleled natural disaster.
  • 미증유의 경기 침체와 물가 상승으로 서민들의 삶은 나날이 어려워지고 있다.
    The unparalleled economic downturn and rising prices are making life difficult for ordinary people day by day.
Từ tham khảo 전대미문(前代未聞): 이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미증유 (미ː증유)
📚 Từ phái sinh: 미증유하다: 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)