🌟 무작위 (無作爲)

Danh từ  

1. 아무런 조작 없이 일어날 수 있는 모든 일이 같은 확률로 일어나게 함.

1. NGẪU NHIÊN: Làm cho tất cả mọi việc có thể xảy ra với cùng một xác suất mà không có sự sắp đặt nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무작위 선출.
    Random selection.
  • Google translate 무작위 추출.
    Randomization.
  • Google translate 무작위로 뽑다.
    Draw at random.
  • Google translate 무작위로 선정하다.
    Randomly select.
  • Google translate 무작위로 선택하다.
    Choose at random.
  • Google translate 무작위로 정하다.
    Make a random decision.
  • Google translate 우리 수학 선생님은 매일 아무나 무작위로 지목하여 수학 문제를 풀게 하신다.
    Our math teacher randomly points anyone out every day to solve math problems.
  • Google translate 여론 조사 전문가인 그는 설문의 신뢰도를 높이기 위해 무작위 추출을 원칙으로 전화 조사를 실시했다.
    As a poll expert, he conducted telephone surveys in principle of randomization to enhance the reliability of the survey.
  • Google translate 어제 행사에서 경품 일 등에 네가 당첨됐다며? 신기하다.
    I heard you won the prize at yesterday's event. amazing.
    Google translate 응. 무작위로 추첨했는데, 내가 뽑혀서 나도 놀랐어.
    Yeah. i drew randomly, but i was surprised when i was chosen.
Từ trái nghĩa 작위(作爲): 사실은 그렇지 않은데 그렇게 보이게 하려고 일부러 꾸며서 하는 행위.

무작위: being random,むさくい【無作為】,hasard, (n.) aléatoire,aleatorio, fortuito,عشوائية,тохиолдлын, санамсаргүй, таамгаар,ngẫu nhiên,การสุ่ม, การสุ่มเลือก, ความไม่มีแบบแผน,acak, random,наугад; наобум; случайный; произвольный; непреднамеренный,随机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무작위 (무자귀)

🗣️ 무작위 (無作爲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Mua sắm (99) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19)