🌟 멋쟁이

Danh từ  

1. 멋을 잘 내거나 멋이 있는 사람.

1. NGƯỜI BIẾT LÀM ĐẸP, NGƯỜI ĐẸP: Người làm đẹp giỏi hay người đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멋쟁이 아저씨.
    Nice guy.
  • Google translate 멋쟁이 언니.
    Dandy sister.
  • Google translate 멋쟁이 대학생.
    Dandy college student.
  • Google translate 멋쟁이 총각.
    Dandy bachelor.
  • Google translate 멋쟁이가 되다.
    Become a dandy.
  • Google translate 멋쟁이를 만나다.
    Meet a dandy.
  • Google translate 멋쟁이를 부러워하다.
    Envy a dandy.
  • Google translate 멋쟁이를 좋아하다.
    Like a dandy.
  • Google translate 유민은 옆집에 사는 멋쟁이 총각을 남모르게 짝사랑하고 있다.
    Yu-min has a secret crush on the handsome bachelor living next door.
  • Google translate 요즘 젊은 사람 중에서는 멋쟁이를 찾을 것이 아니라 멋 안 내는 사람을 찾아야 할 정도로 다들 멋을 내는 데 선수가 되어 있다.
    These days, young people are all so good at being stylish that they have to find someone who doesn't.
  • Google translate 어떻게 모델이 될 생각을 하셨나요?
    How did you think of becoming a model?
    Google translate 어렸을 때부터 멋쟁이 언니들을 따라 하다 보니 자연스럽게 관심이 생겼어요.
    I've been following the cool girls since i was a kid and naturally became interested.

멋쟁이: being fashionable,おしゃれ・おしゃらく【お洒落】,dandy,dandi,غندور، شخص أنيق,ганган хүн, гоё хүн, хээнцэр хүн, дэгжин хүн,người biết làm đẹp, người đẹp,คนที่มีรสนิยม, คนเท่ห์,  คนที่ดูดี,orang keren, orang elegan,щёголь; модный человек,赶时髦的人,爱打扮的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋쟁이 (먿쨍이)


🗣️ 멋쟁이 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)