🌷 Initial sound: ㅁㅈㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12

미장원 (美粧院) : 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM CẮT TÓC: Nơi cắt, nhuộm, uốn tóc hoặc trang điểm cho khách.

목적어 (目的語) : 타동사가 쓰인 문장에서 동작의 대상이 되는 말. Danh từ
🌏 TÂN NGỮ: Thành phần trở thành đối tượng của hành động trong câu có ngoại động từ được dùng.

문제아 (問題兒) : 지능, 성격, 행동 등이 보통 아이들과 달리 문제가 되어 따로 지도와 교육이 필요한 아이. Danh từ
🌏 TRẺ CÓ VẤN ĐỀ, TRẺ CÁ BIỆT: Đứa bé có vấn đề khác với những đứa trẻ thông thường về trí não, tính cách, hành động nên cần được giáo dục và chỉ dạy riêng.

무작위 (無作爲) : 아무런 조작 없이 일어날 수 있는 모든 일이 같은 확률로 일어나게 함. Danh từ
🌏 NGẪU NHIÊN: Làm cho tất cả mọi việc có thể xảy ra với cùng một xác suất mà không có sự sắp đặt nào.

맹장염 (盲腸炎) : 맹장에 염증이 생겨 배가 몹시 아픈 병. Danh từ
🌏 VIÊM RUỘT THỪA: Chứng bệnh đau bụng dữ dội vì ruột thừa bị viêm.

멋장이 : → 멋쟁이 Danh từ
🌏

민족어 (民族語) : 한 민족이 공통적으로 사용하는 고유한 언어. Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ DÂN TỘC: Ngôn ngữ đặc thù mà một dân tộc sử dụng chung.

미장이 : 건축 공사에서 벽, 천장, 바닥에 흙이나 시멘트를 바르는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ TRÁT VỮA, THỢ TÔ TƯỜNG, THỢ TÔ XI MĂNG: Người làm công việc trát đất hay xi măng lên tường, trần hoặc nền ở công trình xây dựng.

멋쟁이 : 멋을 잘 내거나 멋이 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BIẾT LÀM ĐẸP, NGƯỜI ĐẸP: Người làm đẹp giỏi hay người đẹp.

미증유 (未曾有) : 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음. Danh từ
🌏 CHƯA TỪNG CÓ: Việc từ trước đến nay chưa có dù chỉ một lần.

문자열 (文字列) : 컴퓨터에서, 데이터로 사용하는 문자의 배열. Danh từ
🌏 CHUỖI KÝ TỰ: Sự sắp xếp chữ sử dụng như dữ liệu trên máy tính.

명주옷 (明紬 옷) : 명주로 지은 옷. Danh từ
🌏 ÁO LỤA, ÁO TƠ TẰM: Áo may bằng vải lụa.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86)