🌟 민족어 (民族語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민족어 (
민조거
)
🌷 ㅁㅈㅇ: Initial sound 민족어
-
ㅁㅈㅇ (
미장원
)
: 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM CẮT TÓC: Nơi cắt, nhuộm, uốn tóc hoặc trang điểm cho khách. -
ㅁㅈㅇ (
목적어
)
: 타동사가 쓰인 문장에서 동작의 대상이 되는 말.
☆
Danh từ
🌏 TÂN NGỮ: Thành phần trở thành đối tượng của hành động trong câu có ngoại động từ được dùng. -
ㅁㅈㅇ (
문제아
)
: 지능, 성격, 행동 등이 보통 아이들과 달리 문제가 되어 따로 지도와 교육이 필요한 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ CÓ VẤN ĐỀ, TRẺ CÁ BIỆT: Đứa bé có vấn đề khác với những đứa trẻ thông thường về trí não, tính cách, hành động nên cần được giáo dục và chỉ dạy riêng. -
ㅁㅈㅇ (
무작위
)
: 아무런 조작 없이 일어날 수 있는 모든 일이 같은 확률로 일어나게 함.
Danh từ
🌏 NGẪU NHIÊN: Làm cho tất cả mọi việc có thể xảy ra với cùng một xác suất mà không có sự sắp đặt nào. -
ㅁㅈㅇ (
맹장염
)
: 맹장에 염증이 생겨 배가 몹시 아픈 병.
Danh từ
🌏 VIÊM RUỘT THỪA: Chứng bệnh đau bụng dữ dội vì ruột thừa bị viêm. -
ㅁㅈㅇ (
멋장이
)
: → 멋쟁이
Danh từ
🌏 -
ㅁㅈㅇ (
민족어
)
: 한 민족이 공통적으로 사용하는 고유한 언어.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ DÂN TỘC: Ngôn ngữ đặc thù mà một dân tộc sử dụng chung. -
ㅁㅈㅇ (
미장이
)
: 건축 공사에서 벽, 천장, 바닥에 흙이나 시멘트를 바르는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ TRÁT VỮA, THỢ TÔ TƯỜNG, THỢ TÔ XI MĂNG: Người làm công việc trát đất hay xi măng lên tường, trần hoặc nền ở công trình xây dựng. -
ㅁㅈㅇ (
멋쟁이
)
: 멋을 잘 내거나 멋이 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BIẾT LÀM ĐẸP, NGƯỜI ĐẸP: Người làm đẹp giỏi hay người đẹp. -
ㅁㅈㅇ (
미증유
)
: 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음.
Danh từ
🌏 CHƯA TỪNG CÓ: Việc từ trước đến nay chưa có dù chỉ một lần. -
ㅁㅈㅇ (
문자열
)
: 컴퓨터에서, 데이터로 사용하는 문자의 배열.
Danh từ
🌏 CHUỖI KÝ TỰ: Sự sắp xếp chữ sử dụng như dữ liệu trên máy tính. -
ㅁㅈㅇ (
명주옷
)
: 명주로 지은 옷.
Danh từ
🌏 ÁO LỤA, ÁO TƠ TẰM: Áo may bằng vải lụa.
• Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97)