🌟 민족어 (民族語)

Danh từ  

1. 한 민족이 공통적으로 사용하는 고유한 언어.

1. NGÔN NGỮ DÂN TỘC: Ngôn ngữ đặc thù mà một dân tộc sử dụng chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유의 민족어.
    Native ethnic language.
  • Google translate 민족어가 발달하다.
    The national language develops.
  • Google translate 민족어를 말살하다.
    Exterminate the national language.
  • Google translate 민족어를 보전하다.
    Preserve the national language.
  • Google translate 민족어를 사용하다.
    Use the national language.
  • Google translate 우리나라 국민들은 고유의 민족어와 더불어 독자적인 표기법까지 갖추고 있다는 사실에 대단한 자부심을 느낀다.
    The korean people are very proud of the fact that they have their own national language and their own notation.
  • Google translate 식민지를 지배했던 제국들은 통치의 편의를 기하고 식민지 국민들의 단결을 막기 위해 민족어를 말살하는 정책을 폈다.
    The empires that ruled the colonies had a policy of exterminating the national language in order to facilitate their rule and to prevent the unity of the colonists.
  • Google translate 너는 외국에서 나고 자랐는데도 우리말을 참 잘하는구나.
    You speak korean very well even though you were born and raised abroad.
    Google translate 저희 부모님께서 항상 민족어의 중요성을 강조하시면서 집 안에서는 우리말만 쓰게 하셨거든요.
    My parents have always emphasized the importance of ethnic language and allowed us to speak only our language in the house.
Từ tham khảo 겨레말: 한 겨레, 민족이 쓰는 말.

민족어: ethnic language,みんぞくご【民族語】,langue ethnique, langue d'un peuple,lengua vernácula, lengua del pueblo,لغة قومية,язгуур хэл, төрөлх хэл,ngôn ngữ dân tộc,ภาษาประจำชาติ, ภาษาพื้นเมือง,bahasa suku bangsa, bahasa daerah,национальный язык,民族语言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민족어 (민조거)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17)