🌟 미장원 (美粧院)

☆☆   Danh từ  

1. 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳.

1. TIỆM CẮT TÓC: Nơi cắt, nhuộm, uốn tóc hoặc trang điểm cho khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 미장원.
    The local beauty parlor.
  • Google translate 미장원을 운영하다.
    Run a beauty parlor.
  • Google translate 미장원을 하다.
    Do a beauty parlor.
  • Google translate 미장원에 가다.
    Go to the beauty parlor.
  • Google translate 미장원에서 머리를 다듬다.
    Trim one's hair in a beauty parlor.
  • Google translate 지수는 미장원에 가서 길었던 머리를 짧게 잘랐다.
    Jisoo went to the beauty parlor and cut her long hair short.
  • Google translate 어머니는 동네 미장원에서 곱슬곱슬하게 파마를 하셨다.
    Mother had a curly perm at the local beauty parlor.
  • Google translate 승규는 이모가 운영하는 미장원에서 공짜로 머리를 잘랐다.
    Seung-gyu had his hair cut for free at a beauty salon run by his aunt.
Từ đồng nghĩa 미용실(美容室): 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.

미장원: beauty parlor; beauty salon,びよういん【美容院】。ビューティー・サロン,salon de beauté, salon de coiffure,peluquería,صالون التجميل، كوافير,гоо сайхны газар,tiệm cắt tóc,ร้านเสริมสวย,salon kecantikan,парикмахерская,美容院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미장원 (미ː장원)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn mặc   Xem phim  


🗣️ 미장원 (美粧院) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sở thích (103)