🌟 멋장이

Danh từ  

1. → 멋쟁이

1.


멋장이: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47)