🌟 멋쟁이

Danh từ  

1. 멋을 잘 내거나 멋이 있는 사람.

1. NGƯỜI BIẾT LÀM ĐẸP, NGƯỜI ĐẸP: Người làm đẹp giỏi hay người đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멋쟁이 아저씨.
    Nice guy.
  • 멋쟁이 언니.
    Dandy sister.
  • 멋쟁이 대학생.
    Dandy college student.
  • 멋쟁이 총각.
    Dandy bachelor.
  • 멋쟁이가 되다.
    Become a dandy.
  • 멋쟁이를 만나다.
    Meet a dandy.
  • 멋쟁이를 부러워하다.
    Envy a dandy.
  • 멋쟁이를 좋아하다.
    Like a dandy.
  • 유민은 옆집에 사는 멋쟁이 총각을 남모르게 짝사랑하고 있다.
    Yu-min has a secret crush on the handsome bachelor living next door.
  • 요즘 젊은 사람 중에서는 멋쟁이를 찾을 것이 아니라 멋 안 내는 사람을 찾아야 할 정도로 다들 멋을 내는 데 선수가 되어 있다.
    These days, young people are all so good at being stylish that they have to find someone who doesn't.
  • 어떻게 모델이 될 생각을 하셨나요?
    How did you think of becoming a model?
    어렸을 때부터 멋쟁이 언니들을 따라 하다 보니 자연스럽게 관심이 생겼어요.
    I've been following the cool girls since i was a kid and naturally became interested.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋쟁이 (먿쨍이)


🗣️ 멋쟁이 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78)