🌟 전대미문 (前代未聞)

Danh từ  

1. 이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일.

1. VIỆC CHƯA TỪNG CÓ: Việc kinh ngạc hoặc đầu tiên, cho đến giờ chưa từng nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전대미문의 기록.
    An unprecedented record.
  • Google translate 전대미문의 발전.
    Unprecedented development.
  • Google translate 전대미문의 사건.
    An unprecedented event.
  • Google translate 전대미문의 사태.
    Unprecedented.
  • Google translate 전대미문의 소식.
    Unprecedented news.
  • Google translate 전대미문의 일.
    An unheard-of affair.
  • Google translate 지수는 피겨 역사상 전대미문의 기록으로 우승을 차지했다.
    Ji-su won the title with an unprecedented record in figure skating history.
  • Google translate 김 박사의 연구 결과는 해외에서도 밝혀내지 못한 전대미문의 발견이었다.
    The results of dr. kim's research were unprecedented discoveries even abroad.
  • Google translate 사육사의 부주의로 동물원의 맹수들이 탈출하는 전대미문의 사태가 발생했다.
    The carelessness of the zookeeper caused an unprecedented exodus of zoo predators.
  • Google translate 국보인 남대문이 방화로 유실되다니!!
    National treasure namdaemun lost in arson!!
    Google translate 이런 전대미문의 사건이 일어나다니 정말 믿기지가 않아!
    I can't believe this unprecedented event has happened!
Từ tham khảo 미증유(未曾有): 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음.

전대미문: being unprecedented,ぜんだいみもん【前代未聞】,sans précédent, quelque chose d'inouï,sin precedentes,أمر لم يسبق له مثيل ، شيء لا مثيل له,,việc chưa từng có,การได้ยินครั้งแรก, การไม่เคยได้ยินมาก่อน,peristiwa mengejutkan, hal pertama dalam sejarah,неслыханный; небывалый,前所未闻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전대미문 (전대미문)

📚 Annotation: 주로 '전대미문의'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)