🌟 전대미문 (前代未聞)

Danh từ  

1. 이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일.

1. VIỆC CHƯA TỪNG CÓ: Việc kinh ngạc hoặc đầu tiên, cho đến giờ chưa từng nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전대미문의 기록.
    An unprecedented record.
  • 전대미문의 발전.
    Unprecedented development.
  • 전대미문의 사건.
    An unprecedented event.
  • 전대미문의 사태.
    Unprecedented.
  • 전대미문의 소식.
    Unprecedented news.
  • 전대미문의 일.
    An unheard-of affair.
  • 지수는 피겨 역사상 전대미문의 기록으로 우승을 차지했다.
    Ji-su won the title with an unprecedented record in figure skating history.
  • 김 박사의 연구 결과는 해외에서도 밝혀내지 못한 전대미문의 발견이었다.
    The results of dr. kim's research were unprecedented discoveries even abroad.
  • 사육사의 부주의로 동물원의 맹수들이 탈출하는 전대미문의 사태가 발생했다.
    The carelessness of the zookeeper caused an unprecedented exodus of zoo predators.
  • 국보인 남대문이 방화로 유실되다니!!
    National treasure namdaemun lost in arson!!
    이런 전대미문의 사건이 일어나다니 정말 믿기지가 않아!
    I can't believe this unprecedented event has happened!
Từ tham khảo 미증유(未曾有): 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전대미문 (전대미문)

📚 Annotation: 주로 '전대미문의'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119)