Danh từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전대미문 (전대미문) 📚 Annotation: 주로 '전대미문의'로 쓴다.
전대미문
Start 전 전 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 미 미 End
Start 문 문 End
• Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119)