🌟 표명 (表明)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표명 (
표명
)
📚 Từ phái sinh: • 표명되다(表明되다): 생각이나 태도가 분명하게 드러나다. • 표명하다(表明하다): 생각이나 태도를 분명하게 드러내다.
🗣️ 표명 (表明) @ Ví dụ cụ thể
- 선언적 표명. [선언적 (宣言的)]
- 입장 표명. [입장 (立場)]
🌷 ㅍㅁ: Initial sound 표명
-
ㅍㅁ (
판매
)
: 상품을 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁ (
표면
)
: 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng. -
ㅍㅁ (
파마
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy. -
ㅍㅁ (
판명
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁ (
품목
)
: 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự. -
ㅍㅁ (
파멸
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁ (
파문
)
: 수면에 생긴 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước. -
ㅍㅁ (
평면
)
: 평평한 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng. -
ㅍㅁ (
표명
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
• Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160)