🌟 선언적 (宣言的)

Định từ  

1. 어떤 주장이나 방침, 입장 등을 널리 알리는.

1. MANG TÍNH TUYÊN NGÔN: Cho biết rộng rãi chủ trương, phương châm hay lập trường... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선언적 결론.
    Declarative conclusions.
  • Google translate 선언적 법규.
    Declarative legislation.
  • Google translate 선언적 조치.
    Declarative measures.
  • Google translate 선언적 표명.
    Declarative manifestation.
  • Google translate 선언적 행위.
    A declarative act.
  • Google translate 선언적 효과.
    Declarative effect.
  • Google translate 자신의 잘못을 깨닫지 못하고 선언적 말만 되풀이하는 부장을 모두 무시했다.
    He ignored all the managers who did not realize his fault and only repeated declarative remarks.
  • Google translate 잘못을 시정하겠다는 사장의 말은 행동으로 옮겨지지 않고 선언적 수준에서 끝나고 말았다.
    The president's words to correct the mistake were not translated into action and ended at a declarative level.
  • Google translate 이번에 너희 회사 직원들이 해고될 거라고 하던데 괜찮은 거야?
    I heard your company's employees are going to be fired this time, are you okay?
    Google translate 직원들이 불만을 표현하지 못하도록 하는 선언적 조치일 뿐이야.
    It's just a declarative measure to prevent employees from expressing their dissatisfaction.

선언적: declaring; proclaiming,せんげんてき【宣言的】,(dét.) disjonctif,declarativo,إعلانيّ ، تصريحيّ,тунхагласан, зарласан, мэдэгдсэн,mang tính tuyên ngôn,ที่ประกาศออกไป, ที่พูดออกไป,deklaratif,декларативный; объявляющий; высказывающий; провозглашающий; сообщающий; извещающий; уведомляющий; оглашающий,宣言的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선언적 (서넌적)
📚 Từ phái sinh: 선언(宣言): 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함., 국가나 단체, 개인이 주장이나 방…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46)