🌟 선언적 (宣言的)

Định từ  

1. 어떤 주장이나 방침, 입장 등을 널리 알리는.

1. MANG TÍNH TUYÊN NGÔN: Cho biết rộng rãi chủ trương, phương châm hay lập trường... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선언적 결론.
    Declarative conclusions.
  • 선언적 법규.
    Declarative legislation.
  • 선언적 조치.
    Declarative measures.
  • 선언적 표명.
    Declarative manifestation.
  • 선언적 행위.
    A declarative act.
  • 선언적 효과.
    Declarative effect.
  • 자신의 잘못을 깨닫지 못하고 선언적 말만 되풀이하는 부장을 모두 무시했다.
    He ignored all the managers who did not realize his fault and only repeated declarative remarks.
  • 잘못을 시정하겠다는 사장의 말은 행동으로 옮겨지지 않고 선언적 수준에서 끝나고 말았다.
    The president's words to correct the mistake were not translated into action and ended at a declarative level.
  • 이번에 너희 회사 직원들이 해고될 거라고 하던데 괜찮은 거야?
    I heard your company's employees are going to be fired this time, are you okay?
    직원들이 불만을 표현하지 못하도록 하는 선언적 조치일 뿐이야.
    It's just a declarative measure to prevent employees from expressing their dissatisfaction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선언적 (서넌적)
📚 Từ phái sinh: 선언(宣言): 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함., 국가나 단체, 개인이 주장이나 방…

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)