🌟 실용적 (實用的)

☆☆   Định từ  

1. 실제적인 쓸모가 있는.

1. MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실용적 가치.
    Practical value.
  • Google translate 실용적 과학.
    Practical science.
  • Google translate 실용적 기술.
    Practical skill.
  • Google translate 실용적 목적.
    Practical purpose.
  • Google translate 실용적 지식.
    Practical knowledge.
  • Google translate 실용적 학문.
    Practical learning.
  • Google translate 실용적 기술의 발전으로 생활은 날로 편리해지고 있다.
    With the development of practical technology, life is becoming more and more convenient.
  • Google translate 비단은 실용적 옷감은 아니고 고급 예복으로 주로 쓰인다.
    Silk is not a practical cloth, but is mainly used as a high-quality ceremonial garment.
  • Google translate 건물이 정말 아름답네요.
    The building is so beautiful.
    Google translate 네, 실용적 목적뿐만 아니라 심미적인 면에도 주안점을 두고 집을 지었습니다.
    Yes, i built the house with a focus not only on practical purposes but also on aesthetic aspects.

실용적: practical,じつようてき【実用的】,(dét.) pratique, utile,utilitario, pragmático, práctico,منفعي، عملي,бодит хэрэгцээтэй, бодит хэрэгцээ бүхий,mang tính thực dụng, mang tính thiết thực,ที่เป็นการใช้จริง, ที่เป็นการใช้ได้จริง, ที่เป็นการใช้ในภาคปฏิบัติ,(bersifat) praktis,практичный,实用,实用的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실용적 (시룡적)
📚 Từ phái sinh: 실용(實用): 실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모.

🗣️ 실용적 (實用的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91)