🌟 실용적 (實用的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실용적 (
시룡적
)
📚 Từ phái sinh: • 실용(實用): 실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모.
🗣️ 실용적 (實用的) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 철학 같은 관념적 학문보다 경제학 같은 실용적 학문을 더 좋아한다. [관념적 (觀念的)]
- 18세기에 들어서 광물 탐구라는 실용적 목적으로 인해 지질학이 발달했다. [지질학 (地質學)]
🌷 ㅅㅇㅈ: Initial sound 실용적
-
ㅅㅇㅈ (
사이즈
)
: 옷이나 신발 등의 크기나 치수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép. -
ㅅㅇㅈ (
수영장
)
: 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội. -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사용자
)
: 물건이나 시설 등을 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị... -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사업자
)
: 전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh. -
ㅅㅇㅈ (
송아지
)
: 어린 소.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con. -
ㅅㅇㅈ (
수용자
)
: 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin… -
ㅅㅇㅈ (
소유자
)
: 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó. -
ㅅㅇㅈ (
섬유질
)
: 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
실업자
)
: 직업이 없거나 직업을 잃은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc. -
ㅅㅇㅈ (
사업주
)
: 사업의 소유주.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15)