🌟 실용 (實用)

  Danh từ  

1. 실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모.

1. SỰ THỰC TIỄN, SỰ THIẾT THỰC: Việc sử dụng trên thực tế. Hoặc tác dụng mang tính thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실용 가치.
    Practical value.
  • Google translate 실용 교육.
    Practical education.
  • Google translate 실용 기술.
    Practical skills.
  • Google translate 실용 음악.
    Practical music.
  • Google translate 실용 학문.
    Practical learning.
  • Google translate 이 옷은 멋과 실용 가치를 동시에 갖춰 잘 팔린다.
    This dress sells well with both style and practical value.
  • Google translate 승규는 실제 대화에서 잘 쓰이는 실용 영어를 배우고자 하였다.
    Seung-gyu wanted to learn practical english, which is well used in real conversation.
  • Google translate 김 씨가 낸 아이디어는 창의적이면서 실용 가능하여 실제 제품 개발에 반영되었다.
    Kim's ideas were creative and practical, and were reflected in the actual product development.
  • Google translate 이상적인 학문 풍토란 어떤 것일까?
    What is the ideal academic climate?
    Google translate 기초 학문과 실용 학문이 균형적으로 발전할 수 있는 것이라고 생각해.
    I think basic and practical studies can be developed in a balanced way.

실용: practical use; utility,じつよう【実用】,usage pratique, utilisation pratique,uso práctico, utilidad práctica,استخدام عملي، نفع,бодит хэрэглээ, хэрэгцээ,sự thực tiễn, sự thiết thực,การใช้จริง, การใช้ได้จริง, ภาคปฏิบัติ,penggunaan praktis, fungsi praktis,реальный; на практике; на деле,实用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실용 (시룡)
📚 Từ phái sinh: 실용적(實用的): 실제적인 쓸모가 있는. 실용적(實用的): 실제적인 쓸모가 있는 것. 실용되다: 실제로 쓰이다. 실용하다: 실제로 쓰다.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 실용 (實用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)