🌟 사업자 (事業者)

☆☆   Danh từ  

1. 전문적으로 사업을 하는 사람.

1. NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 사업자.
    Private business.
  • Google translate 사업자 대출.
    Business loan.
  • Google translate 사업자 등록.
    Business registration.
  • Google translate 아내는 우리가 새로 차린 가게의 사업자 등록을 자기 이름으로 했다.
    My wife registered the business of our newly opened shop in her name.
  • Google translate 대체로 현대인들은 본인이 좋아하는 일을 하면서 살기를 희망하기 때문에 개인 사업자의 수가 점점 늘어 가는 추세이다.
    As a rule, the number of individual business owners is on the rise as modern people hope to live by doing what they like.
  • Google translate 옆 동네에 분점을 하나 내려고 하는데 자본금이 조금 모자라.
    I'm trying to set up a branch in the next town, but i'm a little short of capital.
    Google translate 나도 요즘 여유 자금이 없어서 보태 주지는 못하겠다. 사업자 대출을 한번 알아보는 건 어때?
    I'm afraid i can't add up because i don't have enough money to spare these days. why don't you look for a business loan?
Từ đồng nghĩa 사업가(事業家): 전문적으로 사업을 하는 사람.

사업자: businessperson; business operator,じぎょうしゃ【事業者】,entrepreneur, chef d’entreprise, industriel,empresario, hombre de negocio,رجل أعمال,бизнесмэн,người kinh doanh,นักธุรกิจ, นักการค้า, นักลงทุน,wiraswasta, wirausaha,предприниматель; бизнесмен,经营人,业主,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사업자 (사ː업짜)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 사업자 (事業者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88)