🌟 선정 (選定)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.

1. SỰ TUYỂN CHỌN: Chọn và định ra cái phù hợp với mục đích trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대상자 선정.
    Target selection.
  • Google translate 부지 선정.
    Site selection.
  • Google translate 사업자 선정.
    Selected as a business operator.
  • Google translate 작품 선정.
    Selection of works.
  • Google translate 필자 선정.
    Writer selection.
  • Google translate 선정이 되다.
    Be chosen.
  • Google translate 선정을 하다.
    Select.
  • Google translate 최근 일고 있는 월드컵 개최지 선정 논란에 대해 축구 협회 회장이 입장을 표명하였다.
    The president of the kfa has expressed his position on the recent controversy over the selection of the world cup venue.
  • Google translate 주민들은 그들의 반대에도 불구하고 강행되고 있는 신규 원전 부지 선정 작업에 반대하는 시위를 벌였다.
    Residents staged a protest against the ongoing project to select a site for a new nuclear power plant despite their opposition.

선정: selection; choice,せんてい【選定】,choix, sélection,selección, elección,اختيار,сонгох, сонгох авах, шилэх, шалгаруулах,sự tuyển chọn,การเลือก, การเลือกสรร, การคัดเลือก,pemilihan,выбор; сортировка,选定,评选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선정 (선ː정)
📚 Từ phái sinh: 선정되다(選定되다): 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것이 골라져 정해지다. 선정하다(選定하다): 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정하다.

🗣️ 선정 (選定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)