🌟 고찰하다 (考察 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구하다.

1. ĐIỀU TRA, CÂN NHẮC, KHẢO SÁT: Suy nghĩ kỹ, điều tra cân nhắc kỹ một cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목적을 고찰하다.
    Consideration of purpose.
  • Google translate 방법을 고찰하다.
    Consider methods.
  • Google translate 영향을 고찰하다.
    Examine the impact.
  • Google translate 의미를 고찰하다.
    To consider the meaning.
  • Google translate 필요성을 고찰하다.
    Consider the necessity.
  • Google translate 외교 전문가들은 이웃 나라와 협력 관계를 유지하기 위해 국제 관계를 고찰한다.
    Diplomatic experts consider international relations to maintain cooperative relations with neighboring countries.
  • Google translate 인터넷 중독을 고찰한 연구를 보니 아이들의 인터넷 사용 시간을 제한해야겠다는 생각이 들었다.
    A study of internet addiction suggested that children should limit their internet use.
  • Google translate 우수 논문 선정 기준은 어떻게 되나요?
    What are the criteria for selecting the best thesis?
    Google translate 필자가 해당 주제를 심층적으로 고찰했는지를 우선적으로 평가합니다.
    Prioritize whether the author has considered the topic in depth.

고찰하다: consider; contemplate,こうさつする【考察する】,considérer, observer, envisager, examiner,contemplar,يتفحص,судлах, шинжлэх,điều tra, cân nhắc, khảo sát,พิจารณา, ศึกษาค้นคว้า, ตรวจ,meneliti (secara seksama),детально рассматривать,考察,探究,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고찰하다 (고찰하다) 고찰하는 () 고찰하여 () 고찰하니 () 고찰합니다 (고찰함니다)
📚 Từ phái sinh: 고찰(考察): 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.

🗣️ 고찰하다 (考察 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)