🌟 고찰하다 (考察 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고찰하다 (
고찰하다
) • 고찰하는 () • 고찰하여 () • 고찰하니 () • 고찰합니다 (고찰함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고찰(考察): 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.
🗣️ 고찰하다 (考察 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 깊이 고찰하다. [깊이]
- 비교적으로 고찰하다. [비교적 (比較的)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 고찰하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)